VSMT
|
VỆ SINH MÔI TRƯỜNG
|
|
|
|
|
|
RHBB
|
RÚT HÀNG BỤI BẨN
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
CBDR
|
CHUYỂN BÃI ĐỂ ĐÓNG RÚT
|
|
|
|
|
|
PTHG
|
Phụ thu hàng gạo
|
|
|
|
|
|
DHBB
|
ĐÓNG HÀNG BỤI BẨN
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DHB
|
ĐÓNG HÀNG BAO
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DHDB
|
ĐÓNG HÀNG DƠ BẨN LOẠI 1
|
Sang cont
|
|
|
|
|
DRB
|
ĐÓNG RÚT HÀNG BAO CONT - CONT
|
Sang cont
|
|
|
|
|
DRUT
|
ĐÓNG RÚT HÀNG CONT - CONT
|
Sang cont
|
|
|
|
|
DRL
|
ĐÓNG RÚT HÀNG LẠNH CONT - CONT
|
Sang cont
|
|
|
|
|
LBQ0
|
LƯU BÃI QUÁ HẠN HÀNG NHẬP TỪ NGÀY 1-6
|
|
|
|
|
|
CTAU
|
Chuyển tàu
|
|
|
|
|
|
CBS
|
Phí cắt / bấm SEAL
|
|
|
|
|
|
RH
|
RÚT HÀNG
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
NTAU
|
Nhập tàu
|
|
|
|
|
|
DH2T
|
ĐÓNG HÀNG 2 THIẾT BỊ
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
RHB
|
RÚT HÀNG BAO
|
Rút hàng
|
|
|
|
|
DH
|
TRẢI BÃI ĐÓNG HÀNG TỪ XE KHÁCH HÀNG VÀO CONT
|
Đóng hàng
|
|
|
|
|
DCTB
|
Đảo chuyển tại bãi
|
|
|
|
|
|
SCC
|
PHÍ KHẮC PHỤC CONTAINER
|
|
|
|
|
|
CRTB
|
PHÍ CÂN CONT RỖNG TẠI BÃI
|
|
|
|
|
|
CHTB
|
PHÍ CÂN CONT HÀNG TẠI BÃI
|
|
|
|
|
|
CRKH
|
PHÍ CÂN CONT RỖNG TRÊN XE KHÁCH HÀNG
|
|
|
|
|
|
CHKH
|
PHÍ CÂN CONT HÀNG TRÊN XE KHÁCH HÀNG
|
|
|
|
|
|
PCT
|
PHÍ CHUYỂN TÀU
|
|
|
|
|
|
HTTC
|
PHÍ HUN TRÙNG TẠI CẢNG
|
|
|
|
|
|
CDV
|
Cân xe và mooc sau khi hạ container
|
|
|
|
|
|
CHL1
|
Cân hàng lẻ dưới 7 tấn
|
|
|
|
|
|
CHL2
|
Cân hàng lẻ trên 7 tấn
|
|
|
|
|
|
CXCH
|
Cân container sử dụng xe chủ hàng
|
|
|
|
|
|
CXNB
|
Cân container sử dụng xe nội bộ
|
|
|
|
|
|
DCCC
|
Đảo chuyển tại cầu cảng
|
|
|
|
|
|
HBKH
|
Hạ bãi container kiểm hóa
|
|
|
|
|
|
CFS1
|
Lưu bãi CFS từ ngày 1-6
|
|
|
|
|
|
CFS2
|
Lưu bãi CFS từ ngày 7-15
|
|
|
|
|
|
CFS3
|
Lưu bãi CFS từ ngày 16-25
|
|
|
|
|
|
CFS4
|
Lưu bãi CFS từ ngày 26 trở đi
|
|
|
|
|
|
LBQ1
|
Lưu bãi quá hạn hàng nhập từ ngày 7-15
|
|
|
|
|
|
LBQ2
|
Lưu bãi quá hạn hàng nhập từ ngày 16-25
|
|
|
|
|
|
LBQ3
|
Lưu bãi quá hạn hàng nhập từ ngày 26 trở đi
|
|
|
|
|
|
PTTG
|
Phụ thu hàng thủy hải sản, gạch
|
|
|
|
|
|
PTJB
|
Phụ thu hàng Jumbo, chất lỏng
|
|
|
|
|
|
CDSC
|
CHỈ ĐỊNH SỐ CONTAINER CẤP RỖNG
|
|
|
|
|
|
VSBN
|
Vệ sinh container bằng nước
|
|
|
|
|
|
VSHC
|
Vệ sinh container bằng hóa chất
|
|
|
|
|
|
VSXB
|
Vệ sinh container bằng xà bông
|
|
|
|
|
|
SDD
|
Phí chạy điện và vận hành container lạnh
|
|
|
|
|
|
PTI
|
PTI container lạnh
|
|
|
|
|
|
XGTH
|
Xuất giao thẳng
|
|
|
|
|
|
HBAI
|
Hạ bãi
|
|
|
|
|
|
CAPR
|
Cấp rỗng
|
|
|
|
|
|
NGTH
|
Nhập giao thẳng
|
|
|
|
|
|
TRAR
|
Trả rỗng
|
|
|
|
|
|
LAYN
|
Lấy nguyên
|
|
|
|
|
|
XTAU
|
Xuất tàu
|
|
|
|
|
|